Phân tích kỹ thuật chứng khoán thông tin nhà đầu tư cần biết. Nguyên lý hoạt động và những công cụ phân phân tích kỹ thuật phổ biến. Cùng danonghiendai.net tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Phân tích kỹ thuật chứng khoán
- Phân tích kỹ thuật là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá chứng khoán, đặc biệt trong việc dự đoán biến động giá cổ phiếu.
- Thay vì tập trung vào các yếu tố cơ bản như doanh thu, lợi nhuận hoặc chất lượng quản lý của một công ty, phân tích kỹ thuật sử dụng các biểu đồ giá, khối lượng giao dịch và các chỉ báo để đưa ra quyết định đầu tư.

Dưới đây là những yếu tố cơ bản của phân tích kỹ thuật trong chứng khoán.
Nguyên lý của phân tích kỹ thuật Chứng khoán
Phân tích kỹ thuật dựa trên ba giả thuyết chính:
- Giá phản ánh mọi thông tin: Giá cổ phiếu đã phản ánh đầy đủ mọi thông tin liên quan đến công ty và thị trường. Bất kỳ biến động nào trong giá cổ phiếu đều có ý nghĩa quan trọng và có thể được dự đoán bằng cách phân tích biểu đồ.
- Giá di chuyển theo xu hướng: Giá chứng khoán thường đi theo các xu hướng, và xu hướng này có thể được nhận diện và sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch. Nhà đầu tư tìm cách dự đoán xu hướng sắp tới dựa trên lịch sử giá. Phân tích kỹ thuật chứng khoán
- Lịch sử lặp lại: Các mẫu hình giá và biến động của thị trường thường có xu hướng lặp lại do hành vi tâm lý của nhà đầu tư. Vì vậy, nhà phân tích kỹ thuật sử dụng biểu đồ và mô hình giá lịch sử để dự đoán tương lai.
Những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến
Có nhiều công cụ và chỉ báo mà nhà đầu tư sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Sau đây là một số công cụ quan trọng:
Phân tích kỹ thuật chứng khoán – Đường trung bình động (Moving Average – MA)
- Đường trung bình động giản đơn (SMA): SMA là chỉ báo tính giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 10 ngày, 50 ngày, 200 ngày). Nó giúp làm mịn dữ liệu giá và xác định xu hướng dài hạn.
- Đường trung bình động hàm mũ (EMA): EMA cũng tính giá trung bình nhưng đặt trọng số lớn hơn cho những giá gần đây, nhạy hơn với biến động ngắn hạn.
Sử dụng MA giúp nhà đầu tư xác định các điểm vào và thoát lệnh dựa trên sự giao cắt của các đường trung bình động.
Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index – RSI)
- RSI là một chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi giá cổ phiếu. Giá trị RSI từ 0 đến 100, với các mức quá mua (overbought) trên 70 và quá bán (oversold) dưới 30. Nếu RSI vượt quá 70, có thể thị trường đang ở trạng thái quá mua và ngược lại.
Phân tích kỹ thuật chứng khoán – Bollinger Bands
- Bollinger Bands là công cụ đo lường độ biến động của giá cổ phiếu bằng cách sử dụng đường trung bình động và hai đường biên trên và dưới.
- Khi giá cổ phiếu tiếp cận hoặc phá vỡ dải biên trên hoặc dưới, có thể báo hiệu sự đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng.
Mẫu hình nến Nhật (Candlestick Patterns)
- Biểu đồ nến Nhật cung cấp thông tin quan trọng về hành vi thị trường trong khoảng thời gian nhất định (ví dụ: ngày, giờ).
- Mỗi nến gồm ba phần: giá mở cửa, giá đóng cửa và bóng nến thể hiện biến động trong phiên giao dịch. Một số mẫu hình nến như Doji, Hammer, Engulfing thường được sử dụng để dự đoán xu hướng.
Xu hướng và mô hình giá

Nhận biết xu hướng thị trường là một phần quan trọng của phân tích kỹ thuật:
- Xu hướng tăng (Uptrend): Được xác định khi giá có các đỉnh và đáy cao hơn, nhà đầu tư thường mua khi giá điều chỉnh giảm trong xu hướng tăng.
- Xu hướng giảm (Downtrend): Xảy ra khi giá có các đỉnh và đáy thấp hơn, nhà đầu tư có thể bán ra hoặc chờ đợi thời điểm thích hợp để mua vào khi giá chạm đáy.
Ngoài ra, các mô hình giá như Head and Shoulders, Double Top/Bottom, và Cup and Handle cũng giúp dự đoán sự thay đổi xu hướng.
Khối lượng giao dịch (Volume)
- Khối lượng giao dịch là một chỉ báo quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Một xu hướng giá mạnh thường đi kèm với sự gia tăng khối lượng, trong khi xu hướng yếu có thể đi kèm với khối lượng thấp. Sự bứt phá giá kèm với khối lượng lớn thường cho thấy tín hiệu rõ ràng về sự thay đổi trong xu hướng thị trường.
Ưu và nhược điểm của phân tích kỹ thuật chứng khoán
Lợi ích của phân tích kỹ thuật
- Tiếp cận nhanh chóng: Phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư phản ứng nhanh với biến động thị trường mà không cần phải nghiên cứu sâu về yếu tố cơ bản.
- Dự đoán xu hướng ngắn hạn: Phân tích kỹ thuật thích hợp cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch ngắn hạn, giúp dự đoán sự thay đổi giá cổ phiếu trong thời gian ngắn.
- Linh hoạt: Các chỉ báo và biểu đồ có thể áp dụng cho bất kỳ loại tài sản tài chính nào, bao gồm cổ phiếu, tiền tệ, hàng hóa và tiền mã hóa.
Nhược điểm của phân tích kỹ thuật chứng khoán
Xem thêm: Có nên mua đất trong quy hoạch để đầu tư sinh lời không?
Xem thêm: Khái niệm cung tiền và yếu tố ảnh hưởng đến cung tiền
- Không hiệu quả trong thị trường phi xu hướng: Trong những giai đoạn thị trường không có xu hướng rõ ràng, phân tích kỹ thuật có thể cho tín hiệu sai lầm.
- Phụ thuộc vào quá khứ: Phân tích kỹ thuật chỉ dựa trên các dữ liệu trong quá khứ, và không dự đoán được những thay đổi lớn dựa trên các sự kiện kinh tế hoặc chính trị.
- Tâm lý đám đông: Phân tích kỹ thuật có thể thất bại nếu thị trường bị chi phối bởi tâm lý đám đông quá mạnh, khiến cho các chỉ báo trở nên không chính xác.
Phân tích kỹ thuật là một công cụ mạnh mẽ trong việc đưa ra quyết định giao dịch dựa trên dữ liệu giá và khối lượng. Mặc dù có những hạn chế, nó vẫn là phương pháp được nhiều nhà đầu tư sử dụng, đặc biệt là trong giao dịch ngắn hạn. Để thành công, nhà đầu tư cần kết hợp phân tích kỹ thuật với các yếu tố cơ bản và quản lý rủi ro chặt chẽ.